Từ "thí mạng" trong tiếng Việt có nghĩa cơ bản là "hy sinh" hoặc "đánh đổi mạng sống" để đạt được một mục tiêu nào đó. Từ này thường được sử dụng trong hai ngữ cảnh chính:
Biến thể và từ liên quan
Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Hy sinh: có nghĩa là từ bỏ một điều gì đó quý giá, thường là mạng sống, để đạt được một mục tiêu lớn hơn.
Đánh đổi: có nghĩa là chấp nhận mất mát để đạt được điều gì đó khác.
Chú ý
"Thí mạng" thường mang một sắc thái nghiêm trọng và có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh chiến tranh, mạo hiểm hoặc khi nói về sự quyết tâm cao độ.
Cần phân biệt với các cụm từ khác như "thí thân", có thể mang ý nghĩa nhẹ hơn, thường chỉ việc hy sinh sức lực hoặc thời gian mà không nhất thiết phải đến mức hy sinh mạng sống.
Ví dụ sử dụng nâng cao
Trong văn học hoặc phim ảnh, nhân vật có thể "thí mạng" để bảo vệ người thân hoặc một nguyên lý mà họ tin tưởng. Ví dụ: "Trong bộ phim, nhân vật chính đã thí mạng để cứu những người vô tội."
Trong công việc, một người có thể "thí mạng" trong một dự án quan trọng, làm việc ngày đêm mà không quan tâm đến sức khỏe của mình.